XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 38 | 56 |
G.7 | 211 | 866 |
G.6 | 0316 9234 3034 | 1035 0314 0600 |
G.5 | 6726 | 9455 |
G.4 | 50260 63836 57079 02969 22985 44110 52523 | 09496 92583 81829 93934 94499 46109 03760 |
G.3 | 33907 46508 | 10140 32261 |
G.2 | 32019 | 01228 |
G.1 | 56126 | 96996 |
G.ĐB | 004506 | 295281 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 16/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 10, 11, 16, 19 |
2 | 23, 26, 26 |
3 | 34, 34, 36, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 79 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 16/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 14 |
2 | 28, 29 |
3 | 34, 35 |
4 | 40 |
5 | 55, 56 |
6 | 60, 61, 66 |
7 | - |
8 | 81, 83 |
9 | 96, 96, 99 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 4:
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 10 | 06 |
G.7 | 966 | 808 |
G.6 | 6582 6754 6566 | 0494 2448 5564 |
G.5 | 2190 | 1089 |
G.4 | 58598 82716 42129 25437 99915 51462 58663 | 61898 58502 40976 56306 97405 70003 90795 |
G.3 | 36080 38991 | 22524 66036 |
G.2 | 98803 | 72079 |
G.1 | 48766 | 62882 |
G.ĐB | 671670 | 476427 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 15/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 15, 16 |
2 | 29 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 62, 63, 66, 66, 66 |
7 | 70 |
8 | 80, 82 |
9 | 90, 91, 98 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 15/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 05, 06, 06, 08 |
1 | - |
2 | 24, 27 |
3 | 36 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 76, 79 |
8 | 82, 89 |
9 | 94, 95, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 3:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 16 | 07 |
G.7 | 760 | 547 |
G.6 | 3225 4047 3530 | 4772 5719 1482 |
G.5 | 3511 | 2882 |
G.4 | 43438 46489 97583 89308 74931 97114 93573 | 35343 67166 71144 29909 88774 99190 59601 |
G.3 | 90854 03311 | 54553 41705 |
G.2 | 65262 | 02718 |
G.1 | 69769 | 35529 |
G.ĐB | 305303 | 348526 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 14/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 11, 11, 14, 16 |
2 | 25 |
3 | 30, 31, 38 |
4 | 47 |
5 | 54 |
6 | 60, 62, 69 |
7 | 73 |
8 | 83, 89 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 14/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 07, 09 |
1 | 18, 19 |
2 | 26, 29 |
3 | - |
4 | 43, 44, 47 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 72, 74 |
8 | 82, 82 |
9 | 90 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 00 | 57 |
G.7 | 384 | 862 | 291 |
G.6 | 6635 1409 0361 | 1669 6426 1938 | 8619 9136 5245 |
G.5 | 6099 | 0997 | 5031 |
G.4 | 29020 12489 21072 52667 03729 21708 29039 | 73665 39717 99000 21899 50113 65016 45518 | 14911 52208 23357 10865 46675 96525 27199 |
G.3 | 44500 07117 | 19744 64967 | 18528 75577 |
G.2 | 05190 | 09606 | 11766 |
G.1 | 34444 | 18768 | 40067 |
G.ĐB | 152011 | 838485 | 849115 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 13/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | 11, 17 |
2 | 20, 29 |
3 | 35, 39 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 61, 67 |
7 | 72, 74 |
8 | 84, 89 |
9 | 90, 99 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 13/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 06 |
1 | 13, 16, 17, 18 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 62, 65, 67, 68, 69 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 97, 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 13/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 15, 19 |
2 | 25, 28 |
3 | 31, 36 |
4 | 45 |
5 | 57, 57 |
6 | 65, 66, 67 |
7 | 75, 77 |
8 | - |
9 | 91, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 54 | 61 |
G.7 | 146 | 847 | 364 |
G.6 | 0774 6514 2267 | 1472 2656 7649 | 8856 4958 4727 |
G.5 | 7758 | 8502 | 4600 |
G.4 | 22220 35402 44358 47203 47746 78996 46307 | 26397 78728 52177 77020 23112 26228 25150 | 26197 88353 31216 35915 06224 51829 99194 |
G.3 | 64497 92768 | 12445 16827 | 27085 84824 |
G.2 | 01994 | 42913 | 67355 |
G.1 | 83696 | 92184 | 66349 |
G.ĐB | 178270 | 552474 | 581936 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 12/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 07 |
1 | 14 |
2 | 20, 26 |
3 | - |
4 | 46, 46 |
5 | 58, 58 |
6 | 67, 68 |
7 | 70, 74 |
8 | - |
9 | 94, 96, 96, 97 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 12/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 13 |
2 | 20, 27, 28, 28 |
3 | - |
4 | 45, 47, 49 |
5 | 50, 54, 56 |
6 | - |
7 | 72, 74, 77 |
8 | 84 |
9 | 97 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 12/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 16 |
2 | 24, 24, 27, 29 |
3 | 36 |
4 | 49 |
5 | 53, 55, 56, 58 |
6 | 61, 64 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 94, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 42 | 22 |
G.7 | 538 | 600 |
G.6 | 7662 0444 9730 | 6972 1997 4262 |
G.5 | 7083 | 8727 |
G.4 | 87440 35351 65049 00311 13237 84831 83224 | 48593 82916 40630 48528 11319 88198 67882 |
G.3 | 08840 09290 | 99898 72319 |
G.2 | 67043 | 99045 |
G.1 | 60399 | 50440 |
G.ĐB | 927326 | 260643 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 11/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 24, 26 |
3 | 30, 31, 37, 38 |
4 | 40, 40, 42, 43, 44, 49 |
5 | 51 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 90, 99 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 11/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 19, 19 |
2 | 22, 27, 28 |
3 | 30 |
4 | 40, 43, 45 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 93, 97, 98, 98 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 32 | 18 |
G.7 | 818 | 590 | 620 |
G.6 | 5257 4757 9290 | 8527 3542 6038 | 1645 9574 7105 |
G.5 | 6968 | 2214 | 3255 |
G.4 | 24426 06861 12661 68411 54044 57341 36916 | 88415 41627 20991 38533 00460 01917 68946 | 89271 48469 51593 42554 12889 93559 40902 |
G.3 | 86755 74155 | 72199 72378 | 24696 00802 |
G.2 | 06494 | 88180 | 67848 |
G.1 | 16225 | 57462 | 41352 |
G.ĐB | 813359 | 271250 | 975817 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 10/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16, 16, 18 |
2 | 25, 26 |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | 55, 55, 57, 57, 59 |
6 | 61, 61, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 10/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15, 17 |
2 | 27, 27 |
3 | 32, 33, 38 |
4 | 42, 46 |
5 | 50 |
6 | 60, 62 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 90, 91, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 10/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 05 |
1 | 17, 18 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 45, 48 |
5 | 52, 54, 55, 59 |
6 | 69 |
7 | 71, 74 |
8 | 89 |
9 | 93, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |