XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 49 | 23 |
G.7 | 722 | 887 |
G.6 | 2462 9708 7180 | 8351 6380 1029 |
G.5 | 7315 | 7690 |
G.4 | 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 | 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 |
G.3 | 47102 71547 | 60371 44718 |
G.2 | 89204 | 74914 |
G.1 | 19642 | 95468 |
G.ĐB | 341415 | 996601 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 28/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 08 |
1 | 15, 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 30, 33, 36 |
4 | 42, 47, 49 |
5 | - |
6 | 62, 65 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 93, 95 |
Loto Huế Thứ 2, 28/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 14, 18, 18 |
2 | 23, 29 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 51, 57 |
6 | 65, 68 |
7 | 71 |
8 | 80, 82, 87 |
9 | 90, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 80 | 87 |
G.7 | 959 | 923 |
G.6 | 8090 2256 0699 | 3747 4532 8510 |
G.5 | 2132 | 9069 |
G.4 | 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 | 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 |
G.3 | 13383 07563 | 31176 32349 |
G.2 | 92200 | 31993 |
G.1 | 13082 | 37290 |
G.ĐB | 843518 | 581392 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 21/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 12, 14, 18 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 56, 59 |
6 | 63, 68 |
7 | 77 |
8 | 80, 82, 83 |
9 | 90, 92, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 21/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 12 |
2 | 23, 24 |
3 | 32 |
4 | 47, 47, 49 |
5 | 50 |
6 | 61, 69 |
7 | 70, 76, 76 |
8 | 87 |
9 | 90, 92, 93 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 30 | 49 |
G.7 | 510 | 318 |
G.6 | 6079 8194 0734 | 3668 9835 4103 |
G.5 | 3843 | 7178 |
G.4 | 26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647 | 65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485 |
G.3 | 40218 06023 | 54773 97231 |
G.2 | 13467 | 04995 |
G.1 | 74408 | 47527 |
G.ĐB | 718388 | 200690 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 14/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 08 |
1 | 10, 11, 11, 18 |
2 | 23 |
3 | 30, 34 |
4 | 43, 47 |
5 | 54, 55 |
6 | 67 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Loto Huế Thứ 2, 14/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 18 |
2 | 24, 27 |
3 | 30, 31, 35 |
4 | 49 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 73, 78, 78, 78 |
8 | 85 |
9 | 90, 95 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 75 | 91 |
G.7 | 184 | 735 |
G.6 | 2824 8019 5772 | 5786 3044 4111 |
G.5 | 2116 | 4631 |
G.4 | 51861 65070 16812 04161 11994 99548 11725 | 22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736 |
G.3 | 66681 76643 | 67374 10863 |
G.2 | 07579 | 78009 |
G.1 | 32730 | 28254 |
G.ĐB | 800371 | 822458 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 07/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 16, 19 |
2 | 24, 25 |
3 | 30 |
4 | 43, 48 |
5 | - |
6 | 61, 61 |
7 | 70, 71, 72, 75, 79 |
8 | 81, 84 |
9 | 94 |
Loto Huế Thứ 2, 07/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 13, 15 |
2 | 29 |
3 | 31, 35, 35, 36 |
4 | 44 |
5 | 54, 58 |
6 | 63 |
7 | 74, 78 |
8 | 86 |
9 | 91, 96 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 50 | 03 |
G.7 | 807 | 401 |
G.6 | 3628 6677 2318 | 7009 1439 6418 |
G.5 | 3748 | 5596 |
G.4 | 60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 | 78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279 |
G.3 | 06289 48825 | 49996 97485 |
G.2 | 01808 | 53337 |
G.1 | 87801 | 57239 |
G.ĐB | 632945 | 759609 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 31/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 08, 08, 09 |
1 | 11, 18, 19, 19 |
2 | 25, 28 |
3 | - |
4 | 45, 48, 48 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 89 |
9 | 92 |
Loto Huế Thứ 2, 31/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 09, 09, 09, 09 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 32, 37, 39, 39 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 85, 89 |
9 | 96, 96 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 52 | 03 |
G.7 | 390 | 750 |
G.6 | 4870 0728 9093 | 1147 2657 9857 |
G.5 | 0620 | 3197 |
G.4 | 26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 | 09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497 |
G.3 | 12696 87466 | 64034 87491 |
G.2 | 16499 | 44624 |
G.1 | 05222 | 07056 |
G.ĐB | 211496 | 049708 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 24/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | - |
2 | 20, 20, 22, 28 |
3 | 32 |
4 | 44 |
5 | 52, 56 |
6 | 66 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 90, 93, 96, 96, 96, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 24/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 08 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 50, 55, 56, 57, 57 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 87 |
9 | 91, 93, 97, 97, 97 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 18 | 53 |
G.7 | 012 | 557 |
G.6 | 4788 3666 4157 | 9009 8295 4991 |
G.5 | 9221 | 5332 |
G.4 | 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 | 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 |
G.3 | 89737 22278 | 32220 07573 |
G.2 | 24478 | 94593 |
G.1 | 95313 | 49726 |
G.ĐB | 370558 | 204437 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 17/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 13, 18 |
2 | 21, 21, 24 |
3 | 32, 37, 39 |
4 | 47, 49 |
5 | 57, 58 |
6 | 66 |
7 | 78, 78 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 17/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 09 |
1 | - |
2 | 20, 21, 22, 26, 27 |
3 | 30, 32, 37 |
4 | - |
5 | 53, 57 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 91, 93, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |