XSMN Thứ 5 - Xổ số miền Nam Thứ 5
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 75 | 59 |
G.7 | 588 | 079 | 778 |
G.6 | 9573 3701 6204 | 1292 9625 9815 | 9070 1344 4196 |
G.5 | 0317 | 3517 | 0238 |
G.4 | 26215 46284 71725 24591 89275 17443 05669 | 99455 63699 81808 05605 98143 83532 60735 | 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601 |
G.3 | 38613 37284 | 59320 87510 | 78731 32633 |
G.2 | 42211 | 71113 | 50165 |
G.1 | 15184 | 91382 | 69163 |
G.ĐB | 844234 | 405442 | 212140 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 24/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 11, 13, 15, 17, 17 |
2 | 25 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 73, 75 |
8 | 84, 84, 84, 88 |
9 | 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 24/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 10, 13, 15, 17 |
2 | 20, 25 |
3 | 32, 35 |
4 | 42, 43 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 75, 79 |
8 | 82 |
9 | 92, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 24/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 31, 33, 38 |
4 | 40, 44 |
5 | 59 |
6 | 63, 65, 67 |
7 | 70, 70, 78 |
8 | 82 |
9 | 93, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 63 | 35 |
G.7 | 829 | 166 | 278 |
G.6 | 9053 2336 5810 | 3156 4457 6237 | 5709 6320 5682 |
G.5 | 5467 | 1060 | 7640 |
G.4 | 21257 13930 60007 01816 25694 61207 30669 | 36229 64862 04973 70582 43914 83027 32571 | 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 |
G.3 | 87594 03173 | 07455 62126 | 12498 33565 |
G.2 | 09652 | 92074 | 63620 |
G.1 | 02488 | 44132 | 34407 |
G.ĐB | 697070 | 717323 | 646269 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 17/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 10, 16 |
2 | 29 |
3 | 30, 36 |
4 | - |
5 | 52, 53, 57 |
6 | 67, 69 |
7 | 70, 73 |
8 | 87, 88 |
9 | 94, 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 17/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 23, 26, 27, 29 |
3 | 32, 37 |
4 | - |
5 | 55, 56, 57 |
6 | 60, 62, 63, 66 |
7 | 71, 73, 74 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 17/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 13 |
2 | 20, 20 |
3 | 33, 33, 35, 35 |
4 | 40, 49 |
5 | - |
6 | 60, 65, 69 |
7 | 78 |
8 | 82, 85 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 78 | 89 |
G.7 | 102 | 878 | 397 |
G.6 | 3700 0340 2441 | 9203 8346 8790 | 3481 9426 8273 |
G.5 | 0826 | 2444 | 1660 |
G.4 | 17020 13626 22362 40248 91709 76089 80849 | 96506 63236 50597 02681 35472 79356 79550 | 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434 |
G.3 | 45114 87260 | 59890 53669 | 09888 46072 |
G.2 | 71799 | 53916 | 34899 |
G.1 | 05919 | 99011 | 91659 |
G.ĐB | 479767 | 029782 | 435035 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 09 |
1 | 14, 19 |
2 | 20, 26, 26 |
3 | 35 |
4 | 40, 41, 48, 49 |
5 | - |
6 | 60, 62, 67 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 10/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 11, 16 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 44, 46 |
5 | 50, 56 |
6 | 69 |
7 | 72, 78, 78 |
8 | 81, 82 |
9 | 90, 90, 97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17 |
2 | 20, 26 |
3 | 34, 34, 35 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 60, 63 |
7 | 72, 73 |
8 | 81, 88, 89 |
9 | 97, 99 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 74 | 28 |
G.7 | 154 | 278 | 348 |
G.6 | 9058 5508 3384 | 2026 8739 8958 | 3664 8518 7217 |
G.5 | 6614 | 0943 | 9287 |
G.4 | 30138 51048 76141 87732 72374 87108 91318 | 49543 26041 46009 67983 89570 95981 36484 | 30512 93568 24280 24064 13234 77566 54363 |
G.3 | 33254 24911 | 35273 49879 | 27752 35500 |
G.2 | 61523 | 74617 | 98644 |
G.1 | 20708 | 37818 | 61912 |
G.ĐB | 030531 | 170075 | 351962 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 03/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 08 |
1 | 11, 14, 18 |
2 | 23 |
3 | 31, 32, 38 |
4 | 41, 48 |
5 | 54, 54, 58 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 03/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 18 |
2 | 26 |
3 | 39 |
4 | 41, 43, 43 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 70, 73, 74, 75, 78, 79 |
8 | 81, 83, 84 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 03/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 12, 17, 18 |
2 | 28 |
3 | 34 |
4 | 44, 48 |
5 | 52 |
6 | 62, 63, 64, 64, 66, 68 |
7 | - |
8 | 80, 87 |
9 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 40 | 16 |
G.7 | 610 | 102 | 306 |
G.6 | 3446 9656 8627 | 9513 2790 6371 | 2923 4058 2568 |
G.5 | 4975 | 9583 | 5403 |
G.4 | 66258 61307 27638 92062 34280 18007 22706 | 17615 67311 20967 57122 44232 83208 39177 | 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707 |
G.3 | 77849 76023 | 12478 11069 | 28573 68559 |
G.2 | 90968 | 41179 | 16314 |
G.1 | 42802 | 81143 | 09621 |
G.ĐB | 698690 | 445358 | 850652 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 27/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 07, 07 |
1 | 10 |
2 | 23, 27 |
3 | 38 |
4 | 46, 49 |
5 | 56, 58 |
6 | 62, 68 |
7 | 75 |
8 | 80, 88 |
9 | 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 27/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 11, 13, 15 |
2 | 22 |
3 | 32 |
4 | 40, 43 |
5 | 58 |
6 | 67, 69 |
7 | 71, 77, 78, 79 |
8 | 83 |
9 | 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 27/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 07 |
1 | 12, 14, 16 |
2 | 21, 22, 23, 27 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 52, 58, 59 |
6 | 62, 65, 68 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 43 | 34 |
G.7 | 499 | 102 | 386 |
G.6 | 5942 0495 9717 | 7664 7901 3870 | 3521 4951 8587 |
G.5 | 9034 | 7146 | 3086 |
G.4 | 98234 65895 65058 41791 17416 53704 62509 | 76233 46033 34847 09666 62624 20428 60677 | 41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722 |
G.3 | 88539 79913 | 29554 82669 | 64130 47343 |
G.2 | 71781 | 59000 | 22258 |
G.1 | 40684 | 96972 | 05159 |
G.ĐB | 207932 | 677111 | 403045 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 20/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 13, 16, 17 |
2 | - |
3 | 32, 34, 34, 39 |
4 | 42 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81, 84, 85 |
9 | 91, 95, 95, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 20/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02 |
1 | 11 |
2 | 24, 28 |
3 | 33, 33 |
4 | 43, 46, 47 |
5 | 54 |
6 | 64, 66, 69 |
7 | 70, 72, 77 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 20/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 22 |
3 | 30, 31, 33, 34, 37 |
4 | 43, 45 |
5 | 51, 57, 58, 58, 58, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 86, 87 |
9 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 90 | 84 |
G.7 | 935 | 106 | 626 |
G.6 | 0911 6149 5854 | 5884 0323 7546 | 5939 9451 7496 |
G.5 | 9472 | 9957 | 3601 |
G.4 | 12723 74338 93625 86494 40740 79376 65056 | 51994 41096 65531 37161 72329 64556 68839 | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 |
G.3 | 18999 26991 | 46837 14854 | 45300 57736 |
G.2 | 09675 | 51871 | 78724 |
G.1 | 41020 | 44518 | 88236 |
G.ĐB | 561168 | 456226 | 529261 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 13/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 13 |
2 | 20, 23, 25 |
3 | 35, 38 |
4 | 40, 49 |
5 | 54, 56 |
6 | 68 |
7 | 72, 75, 76 |
8 | - |
9 | 91, 94, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 13/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18 |
2 | 23, 26, 29 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 46 |
5 | 54, 56, 57 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 84 |
9 | 90, 94, 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 13/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 01 |
1 | 17 |
2 | 24, 26, 27 |
3 | 36, 36, 39 |
4 | - |
5 | 50, 51, 53 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 81, 83, 84 |
9 | 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |