XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
12KT 14KT 1KT 3KT 5KT 6KT
|
G.ĐB | 56621 |
G.1 | 90857 |
G.2 | 2591835614 |
G.3 | 653857823932832780672171077658 |
G.4 | 3453769732164197 |
G.5 | 937234904674886059623348 |
G.6 | 621288770 |
G.7 | 92696686 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 16, 18 |
2 | 21, 21 |
3 | 32, 39 |
4 | 48 |
5 | 53, 57, 58 |
6 | 60, 62, 66, 67, 69 |
7 | 70, 72, 74 |
8 | 85, 86, 88 |
9 | 90, 92, 97, 97 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10KU 12KU 15KU 1KU 6KU 7KU
|
G.ĐB | 38355 |
G.1 | 40320 |
G.2 | 5325691052 |
G.3 | 396643325119093600210071676799 |
G.4 | 8256094747751340 |
G.5 | 300654793172684734875572 |
G.6 | 041385168 |
G.7 | 75309619 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 30 |
4 | 40, 41, 47, 47 |
5 | 51, 52, 55, 56, 56 |
6 | 64, 68 |
7 | 72, 72, 75, 75, 79 |
8 | 85, 87 |
9 | 93, 96, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
15KV 1KV 2KV 3KV 4KV 6KV
|
G.ĐB | 57880 |
G.1 | 17542 |
G.2 | 2757601215 |
G.3 | 941775103511568834554319299694 |
G.4 | 9124644522496413 |
G.5 | 169477647871448436740287 |
G.6 | 700288560 |
G.7 | 45864847 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 15 |
2 | 24 |
3 | 35 |
4 | 42, 45, 45, 47, 48, 49 |
5 | 55 |
6 | 60, 64, 68 |
7 | 71, 74, 76, 77 |
8 | 80, 84, 86, 87, 88 |
9 | 92, 94, 94 |
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
14KX 2KX 3KX 4KX 6KX 8KX
|
G.ĐB | 85456 |
G.1 | 85800 |
G.2 | 5655631820 |
G.3 | 043970636791967650357474409461 |
G.4 | 6916653112033580 |
G.5 | 916480892187860488232944 |
G.6 | 848329016 |
G.7 | 40256860 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 04 |
1 | 16, 16 |
2 | 20, 23, 25, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | 40, 44, 44, 48 |
5 | 56, 56 |
6 | 60, 61, 64, 67, 67, 68 |
7 | - |
8 | 80, 87, 89 |
9 | 97 |
Mã ĐB |
11KY 13KY 5KY 6KY 8KY 9KY
|
G.ĐB | 78662 |
G.1 | 74986 |
G.2 | 9434866239 |
G.3 | 591489496318447183187971141053 |
G.4 | 0396389201999602 |
G.5 | 466211079849967613957472 |
G.6 | 703114489 |
G.7 | 22544251 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 07 |
1 | 11, 14, 18 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | 42, 47, 48, 48, 49 |
5 | 51, 53, 54 |
6 | 62, 62, 63 |
7 | 72, 76 |
8 | 86, 89 |
9 | 92, 95, 96, 99 |
Mã ĐB |
11KZ 12KZ 13KZ 4KZ 7KZ 9KZ
|
G.ĐB | 59411 |
G.1 | 24103 |
G.2 | 7908524768 |
G.3 | 663019835064228120169630858594 |
G.4 | 4700248886333176 |
G.5 | 731930905603864331942985 |
G.6 | 377600259 |
G.7 | 41434264 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 01, 03, 03, 08 |
1 | 11, 16, 19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 41, 42, 43, 43 |
5 | 50, 59 |
6 | 64, 68 |
7 | 76, 77 |
8 | 85, 85, 88 |
9 | 90, 94, 94 |
Mã ĐB |
10HA 13HA 15HA 6HA 7HA 8HA
|
G.ĐB | 38840 |
G.1 | 59515 |
G.2 | 0087802371 |
G.3 | 976247566717691044206839325029 |
G.4 | 9946151138607291 |
G.5 | 759659703011050428776702 |
G.6 | 930157375 |
G.7 | 41995681 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 11, 11, 15 |
2 | 20, 24, 29 |
3 | 30 |
4 | 40, 41, 46 |
5 | 56, 57 |
6 | 60, 67 |
7 | 70, 71, 75, 77, 78 |
8 | 81 |
9 | 91, 91, 93, 96, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải